Cytoflavin 10ml - Thuốc điều trị rối loạn tuần hoàn não hiệu quả
Chính sách khuyến mãi
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg)
Thông tin dược phẩm
Video
Cytoflavin 10ml: Thuốc Điều Trị Rối Loạn Tuần Hoàn Não
Cytoflavin 10ml là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn tuần hoàn não. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, và hướng dẫn sử dụng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/ống 10ml |
---|---|
Acid Succinic | 1g |
Nicotinamide | 100mg |
Inosine | 200mg |
Riboflavin sodium phosphate | 20mg |
Thông tin tóm tắt về thành phần hoạt chất:
- Acid Succinic: Là một chất trung gian chuyển hóa quan trọng trong chu trình Krebs, tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng tế bào. Trong điều trị, acid succinic được cho là có tác dụng cải thiện chuyển hóa tế bào, tăng cường cung cấp năng lượng cho não.
- Nicotinamide (Vitamin B3): Có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và sửa chữa DNA. Thiếu Nicotinamide có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả rối loạn thần kinh.
- Inosine: Là một nucleoside có tác dụng tăng cường sản xuất năng lượng tế bào và cải thiện chức năng của hệ thần kinh.
- Riboflavin sodium phosphate (Vitamin B2): Là một coenzyme quan trọng trong nhiều phản ứng chuyển hóa, bao gồm cả quá trình sản xuất năng lượng. Thiếu Riboflavin có thể dẫn đến các vấn đề về da, mắt và hệ thần kinh.
Công dụng - Chỉ định
Cytoflavin được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp:
- Rối loạn cấp tuần hoàn não.
- Rối loạn mạch máu não giai đoạn 1-2 và hậu quả của rối loạn tuần hoàn não (thiếu máu cục bộ mạn tính).
- Bệnh não do ngộ độc và thiếu oxy trong ngộ độc cấp và mạn tính, ngộ độc nội sinh, ức chế nhận thức sau gây mê.
Cách dùng - Liều dùng
Chỉ dùng đường truyền tĩnh mạch nhỏ giọt, phải pha loãng trong 100-200ml dung dịch glucose 5-10% hoặc Natri clorid 0,9%. Truyền với tốc độ 60-90 giọt/phút.
Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh:
- Rối loạn tuần hoàn não cấp: 10ml/lần (1 ống), 8-12 giờ/lần, trong 10 ngày. Trường hợp nặng có thể tăng lên 20ml (2 ống).
- Bệnh mạch máu não & hậu quả rối loạn tuần hoàn não: 10ml/ngày, trong 10 ngày.
- Ngộ độc & thiếu oxy não: 10ml/lần, 2 lần/ngày cách nhau 8-12 giờ, trong 5 ngày. Hôn mê: 20ml/lần, pha loãng với 200ml dung dịch glucose.
- Ức chế sau gây mê: Liều như trường hợp ngộ độc & thiếu oxy não.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ cho con bú.
- Bệnh nhân đang thở máy với áp suất oxy động mạch dưới 60mmHg.
Thận trọng
- Sỏi thận.
- Tăng acid uric máu.
- Gút.
- Có thể gây nước tiểu vàng.
Tác dụng không mong muốn
- Khô miệng.
- Đắng miệng.
- Cảm giác nóng bừng.
- Hạ đường huyết.
- Tăng acid uric máu.
- Cơn gút cấp.
Tương tác thuốc
- Giảm tác dụng của Piracetam.
- Kết hợp tốt với thuốc kích thích tạo máu, chống giảm oxy và steroid đồng hóa.
Quy cách đóng gói
Dung dịch chứa trong ống tiêm 10ml. 5 ống/vỉ, 2 vỉ/hộp.
Nhà sản xuất
Scientific Technological Pharmaceutical Firm “POLYSAN”, Ltd.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này