Medexa 16mg - Thuốc chống viêm hiệu quả

160,000 đ

Chính sách khuyến mãi

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg)

 

author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2023-12-21 17:01:47

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:

Video

Sàn thuốc xin được giới thiệu thuốc chống viêm hiệu quả chính là Medexa 16mg, với thành phần có trong thuốc sẽ là biện pháp khắc chế ngay tức thì nhiều bệnh lý của cơ thể như là viêm, dị ứng, rối loạn về da, viêm dạ dày, tá tràng, viêm đường hô hấp và nhiều bệnh lý của cơ thể, nhờ thuốc mà vùng bị ảnh hưởng, đang bị bệnh được bảo vệ và sớm lành lại sớm nhất.

Thành phần

  • Methylprednisolone

Công dụng - Chỉ định

  • Bất thường chức năng vỏ thượng thận, hội chứng về thận.
  • Rối loạn dị ứng.
  • Rối loạn chất tạo keo.
  • Rối loạn về da.
  • Rối loạn dạ dày-ruột.
  • Rối loạn về máu, tăng Ca máu do khối u.
  • Điều trị phụ trợ bệnh khối u.
  • Bệnh gan.
  • Bệnh thấp khớp, viêm không do thấp khớp.
  • Bệnh về thần kinh, chấn thương thần kinh.
  • Rối loạn về mắt.
  • Viêm màng ngoài tim.
  • Polyp mũi.
  • Điều trị & dự phòng bệnh về hô hấp.
  • Viêm tuyến giáp không mưng mủ
  • Điều trị & dự phòng loại mảnh ghép cơ quan.
  • Điều trị bệnh giun xoắn

Cách dùng - Liều dùng

  • Người lớn khởi đầu 4 – 48 mg/ngày, chia 1 hay nhiều lần tùy theo bệnh
  • Bệnh xơ cứng rải rác 160 mg/ngày x 1 tuần, tiếp theo 64 mg, 2 ngày 1 lần x 1 tháng;
  • Đe dọa tính mạng IV 30 mg/kg tối thiểu trong 30 phút, lặp lại mỗi 4-6 giờ x 48 giờ
  • Viêm khớp dạng thấp IV 1 g/ngày x 3-4 ngày, sau đó 1 g/tháng trong 6 tháng;
  • Ung thư giai đoạn cuối IV 125 mg/ngày x 8 tuần;
  • Ngừa nôn khi hóa trị IV 1 giờ trước hóa trị 250 mg tối thiểu 5 phút;
  • Hen cấp IV 40-125 mg mỗi 6 giờ;
  • Chấn thương tủy sống truyền TM 30 mg/kg/15 phút, sau đó 5.4 mg/kg/giờ x 24-48 giờ.
  • Trẻ em
  • Suy vỏ thượng thận uống 0.117 mg/kg chia 3 liều;
  • Các chỉ định khác 0.417-1.67 mg/kg chia 3-4 lần

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với thành phần của thuốc.
  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Trẻ sinh non.
  • Mới tiêm chủng.
  • Chống chỉ định dùng kéo dài: loét dạ dày tá tràng, loãng xương nặng, tiền sử loạn tâm thần, Herpes

Thận trọng

  • Tránh dùng khi có thai & cho con bú, nhiễm Herpes mắt.
  • Lao, thiểu năng tuyến giáp, xơ gan.
  • Trẻ em.
  • Người cao tuổi

Tác dụng không mong muốn

  • Rối loạn nước – điện giải, yếu cơ, chậm lành vết thương, huyết áp tăng, đục thủy tinh thể dưới bao sau, ức chế tăng trưởng ở trẻ em, suy thượng thận, Cushing, loãng xương, loét dạ dày

Quy cách đóng gói

  • Hộp 10 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất

  • PT Dexa Medica - IN ĐÔ NÊ XI A

Mua Medexa 16mg ở đâu?

Các bạn có thể dễ dàng mua Medexa 16mg​​ tại Quầy Thuốc bằng cách

  • Mua hàng trực tiếp tại cửa hàng với khách lẻ theo khung giờ sáng:10h-11h, chiều: 14h30-15h30
  • Mua hàng trên website : http://santhuoc.net
  • Mua hàng qua số điện thoại hotline : Call/Zalo: 090.179.6388 để được gặp dược sĩ đại học tư vấn cụ thể và nhanh nhất

Câu hỏi thường gặp

Medexa 16mg - Thuốc chống viêm hiệu quả hiện đang được bán sỉ lẻ tại Sàn thuốc. Để mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ hotline công ty Call/Zalo: 090.179.6388 để được giải đáp thắc mắc và cập nhật giá mới nhất.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin mới nhất và phù hợp nhất. Tuy nhiên, vì thuốc có thể xảy ra tương tác và có tá dụng khác nhau ở mỗi người, vì thế chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên từ các chuyên gia y tế. Hãy trao đổi với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà hiện tại bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5