Apinyl 60ml Apimed
Chính sách khuyến mãi
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg)
Thông tin dược phẩm
Video
Apinyl là thuốc do công ty Apimed sản xuất, là kết quả của sự phối hợp giữa 2 hoạt chất chính Terbutalin sulfat và Guaifenesin, mang lại tác dụng kép vừa giãn phế quản vừa long đờm. Sản phẩm được chỉ định trong điều trị triệu chứng của các cơn hen phế quản, viêm phế quản mạn tính và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khi có tình trạng co thắt phế quản hồi phục. Với dạng bào chế là siro, thuốc Apinyl thích hợp sử dụng cho cả người lớn và trẻ em. Đây là lựa chọn đáng tin cậy, hỗ trợ kiểm soát triệu chứng và nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh.
Thành phần của Apinyl Apimed
- Terbutalin sulfat: 1,5mg;
- Guaifenesin: 66,5mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế
- Dạng siro
Dược động học – Dược lý
- Terbutalin sulfat:
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 33–50%. Tác dụng giãn phế quản xuất hiện sau ~30 phút, đạt tối đa sau 2–3 giờ, kéo dài 4–8 giờ.
- Phân bố: Vào sữa mẹ với nồng độ tương tự huyết tương, nhưng lượng thuốc truyền qua sữa <1% liều uống.
- Chuyển hóa: Một phần tại gan, chủ yếu thành chất liên hợp với acid sulfuric không còn hoạt tính.
- Thải trừ: Qua nước tiểu.
- Guaifenesin:
- Hấp thu: Tốt qua đường tiêu hóa.
- Chuyển hóa: Ở gan.
- Thải trừ: Qua thận.
- Tác dụng dược lý:
- Terbutalin: Là chất chủ vận beta2-adrenergic, tác động chọn lọc trên thụ thể beta2, ít ảnh hưởng đến beta1. Gây giãn cơ trơn phế quản, tử cung, mạch máu ngoại vi, giúp giảm sức cản đường thở. Ở liều cao có thể gây kích thích tim và hệ thần kinh trung ương.
- Guaifenesin: Là thuốc long đờm, giúp làm loãng dịch tiết, tăng khối lượng và giảm độ quánh đờm, hỗ trợ tống xuất đờm dễ dàng hơn.
Công dụng - Chỉ định của Apinyl Apimed
- Điều trị triệu chứng cơn hen phế quản và đợt kịch phát của viêm phế quản mạn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khí phế thũng khi co thắt phế quản còn hồi phục được.
Hướng dẫn sử dụng Apinyl Apimed
- Cách dùng:
- Dùng bằng đường uống.
- Liều dùng:
- Người lớn: Sử dụng 10 - 15mL x 2 - 3 lần/ngày.
- Trẻ em: Sử dụng 7 - 15 tuổi: 5 - 10mL x 2 - 3 lần/ngày.
- Trẻ em: Sử dụng 3 - 6 tuổi: 2,5 - 5mL x 2 - 3 lần/ngày.
- Trẻ em: < 3 tuổi: Sử dụng 2,5mL x 2 - 3 lần/ngày.
Chống chỉ định của Apinyl Apimed
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm và các thuốc giống thần kinh giao cảm khác.
Lưu ý khi sử dụng Apinyl Apimed
- Thận trọng khi dùng terbutalin sulfat cho bệnh nhân mắc đái tháo đường, cường giáp, có tiền sử co giật, bệnh tim (bao gồm thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp tim) hoặc tăng huyết áp.
- Đối với phụ nữ có thai và cho con bú:
- Phụ nữ có thai: Các nghiên cứu cho thấy terbutalin (dạng hít, uống hoặc tiêm dưới da) không gây hại cho thai phụ khi dùng để điều trị cơn hen phế quản. Trong quá trình mang thai, thuốc có thể gây nhịp tim nhanh ở thai nhi song song với mẹ. Hiện tượng này thường hiếm khi kéo dài sau sinh và rối loạn đường huyết sau sinh cũng ít khi gặp. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong giai đoạn chuyển dạ, cần lưu ý đến tác dụng giãn mạch ngoại biên của thuốc giống thần kinh giao cảm beta2, đồng thời theo dõi nguy cơ đờ tử cung.
- Phụ nữ cho con bú: Terbutalin có thể bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, thường không đủ để gây hại cho trẻ bú mẹ. Tuy vậy, việc sử dụng vẫn cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho con. Nếu muốn đảm bảo không ảnh hưởng đến trẻ, có thể ngừng cho bú trong thời gian điều trị.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:
- Terbutalin sulfat không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Ưu nhược điểm của Apinyl Apimed
- Ưu điểm:
- Kết hợp Terbutalin và Guaifenesin, vừa giúp giãn phế quản vừa làm loãng dịch tiết, hỗ trợ điều trị toàn diện triệu chứng hô hấp.
- Dạng siro, dễ sử dụng cho cả trẻ em và người lớn.
- Thời gian tác dụng của Terbutalin khá nhanh và kéo dài từ 4–8 giờ, giúp duy trì hiệu quả trong ngày.
- Có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trong một số trường hợp, khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ như run tay chân, hồi hộp, bồn chồn, đánh trống ngực.
- Ở liều cao, Terbutalin có nguy cơ ảnh hưởng đến tim mạch và hệ thần kinh trung ương.
- Nguy cơ tương tác với nhiều nhóm thuốc khác (theophylin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc mê halothan...).
- Cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch, đái tháo đường, cường giáp.
Tác dụng không mong muốn của Apinyl Apimed
- Thường gặp (>1/100):
- Toàn thân: Nhức đầu.
- Tuần hoàn: Đánh trống ngực.
- Hệ thần kinh trung ương: Bồn chồn.
- Hệ cơ xương: Run, chuột rút tay/chân.
- Hiếm gặp (<1/1000):
- Da: Mề đay, phát ban.
- Chuyển hóa: Giảm kali máu.
- Tâm thần: Rối loạn giấc ngủ, thay đổi hành vi.
- Trong điều trị dọa sinh non: Một nghiên cứu trên 330 bệnh nhân ghi nhận 9 ca (2,7%) phải ngừng thuốc do tác dụng ngoại ý liên quan đến terbutalin:
- Thường gặp (>1/100): Nhức đầu, hồi hộp, bồn chồn, run, chuột rút, tăng đường huyết, hạ kali máu.
- Hiếm gặp (<1/1000): Hình ảnh lâm sàng giống phù phổi, tăng nguy cơ chảy máu tử cung khi mổ lấy thai.
Tương tác của Apinyl Apimed
- Thuốc kích thích giao cảm: Không dùng đồng thời do làm tăng nguy cơ tai biến tim mạch.
- Dẫn chất theophylin: Tăng độc tính trên tim, dễ gây loạn nhịp (theo nghiên cứu tiền lâm sàng).
- Thuốc ức chế MAO hoặc chống trầm cảm 3 vòng: Làm tăng tác dụng bất lợi trên tim mạch.
- Halothan: Khi phối hợp trong phẫu thuật có thể gây đờ tử cung (tăng nguy cơ xuất huyết) và loạn nhịp thất nặng.
Xử trí khi quên liều và quá liều
- Quên liều: Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Không dùng liều thứ hai để bù cho liều mà bạn có thể đã bỏ lỡ. Chỉ cần tiếp tục với liều tiếp theo.
- Quá liều:
- Triệu chứng: Nhức đầu, lo âu, run, chuột rút, hồi hộp, rối loạn nhịp tim; đôi khi hạ huyết áp. Xét nghiệm có thể ghi nhận tăng đường huyết, nhiễm toan lactic. Các thuốc chủ vận beta2 có thể gây hạ kali huyết do tái phân bố kali, nhưng thường không cần điều trị.
- Xử trí:
- Mức độ nhẹ – trung bình: Giảm liều, sau đó tăng liều chậm nếu cần để đạt hiệu quả chống co thắt.
- Mức độ nặng: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, theo dõi cân bằng kiềm toan, đường huyết, điện giải, đồng thời giám sát nhịp tim và huyết áp. Điều chỉnh kịp thời rối loạn chuyển hóa. Có thể sử dụng thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim (như metoprolol) để kiểm soát loạn nhịp gây mất ổn định huyết động.
Bảo quản
- Nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng
Hạn sử dụng
- 24 tháng
Quy cách đóng gói
- Hộp 1 chai x 30 ml
Nhà sản xuất
- Công ty cổ phần dược Apimed.
Sản phẩm tương tự
"Cám ơn quý khách hàng đã tin dùng sản phẩm và dịch vụ tại Sàn thuốc. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, với giá thành phải chăng. Chúc quý khách một ngày tràn đầy năng lượng và vui vẻ!"
Tài liệu tham khảo: https://drugbank.vn
Câu hỏi thường gặp
Bạn có thể mua Apinyl trực tiếp tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc, trong đó có Sàn thuốc. Để mua hàng tại Sàn thuốc bạn có thể đặt hàng online qua website https://santhuoc.net, gọi tới Hotline: 0971.899.466 hoặc nhắn tin vào Zalo: 090.179.6388 để được tư vấn mua hàng, và giao hàng tận nơi nhanh chóng, đảm bảo chất lượng.
Apinyl được chỉ định chủ yếu để điều trị triệu chứng cơn hen hoặc đợt kịch phát của viêm phế quản, COPD. Việc sử dụng lâu dài cần có chỉ định của bác sĩ vì thuốc không thay thế cho các liệu pháp kiểm soát hen mạn tính (như corticosteroid dạng hít).
Thuốc có hướng dẫn liều dùng cho trẻ dưới 3 tuổi (2,5mL x 2–3 lần/ngày). Tuy nhiên, với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, việc dùng thuốc cần có chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Bệnh nhân tăng huyết áp cần thận trọng khi sử dụng Apinyl do thành phần Terbutalin có thể gây kích thích tim mạch và làm thay đổi huyết áp. Người bệnh chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ và cần theo dõi trong quá trình điều trị.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này