Kupunistin 10mg Korea - Thuốc điều trị bệnh ung thư hiệu quả

200,000 đ

Chính sách khuyến mãi

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg)

 

author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2023-12-21 21:25:00

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-17489-13
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Đóng gói:
Hộp 1 lọ
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Sàn thuốc xin được giới thiệu thuốc điều trị ung thư tinh hoàn di căn, ung thư buồng trứng di căn, ung thư biểu mô bàng quan tiến triển và các trường hợp ung thư khác hiệu quả, nhờ công thành phần có trong thuốc Kupunistin 10mg Korea sẽ là giải pháp ưu tiên số một cho bệnh nhân. Đây là sản phẩm của Công ty Korea United Pharm Inc - Hàn Quốc.

Thành phần

  • Cisplatin:10mg/10ml

Công dụng - Chỉ định

  • Phối hợp hóa trị liệu điều trị ung thư tinh hoàn di căn, ung thư buồng trứng di căn, ung thư biểu mô bàng quang tiến triển & nhiều dạng ung thư khác.
  • Ung thư tinh hoàn, ung thư buồng trứng, ung thư bàng quang, ung thư đầu & cổ, ung thư biểu mô cổ, ung thư phổi

Cách dùng - Liều dùng

  • Tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm trong động mạch & màng bụng.
  • Ung thư tinh hoàn, bàng quang, tuyến tiền liệt 15-20 mg/m2, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày x 5 ngày, mỗi đợt cách nhau 3 tuần. Hoặc 25-35 mg/m2, 1 lần/tuần tùy thể trạng.
  • Ung thư buồng trứng 50-70 mg/m2, 1 lần mỗi 4 tuần.
  • Ung thư đầu & cổ 10-20 mg/m2 1 lần/ngày x 5 ngày, mỗi đợt cách nhau 3 tuần. Hoặc 50-70 mg/m2, 4 tuần 1 lần tùy thể trạng.
  • Ung thư biểu mô phổi 70-90 mg/m2, 1 lần mỗi 4 tuần. Hoặc 20 mg/m2, 1 lần/ngày x 5 ngày, mỗi đợt cách nhau 3 tuần tùy thể trạng.
  • Ung thư thực quản 50-70 mg/m2, 1 lần mỗi 4 tuần. Hoặc 15-20 mg/m2, 1 lần/ngày x 5 ngày, mỗi đợt cách nhau 3 tuần tùy thể trạng.
  • Ung thư dạ con & cổ tử cung 15-20 mg/m2, 1 lần/ngày x 5 ngày, mỗi đợt cách nhau 3 tuần. Hoặc 70-90 mg/m2, 4 tuần 1 lần tùy thể trạng
  • Ung thư dạ dày 70-90 mg/m2, 1 lần mỗi 4 tuần

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với thành phần của thuốc.

Thận trọng

  • Không truyền cùng thuốc chống ung thư khác.
  • Bệnh nhân suy thận, suy gan, suy tủy, rối loạn thính giác.
  • Chú ý khi bị nhiễm trùng, xuất huyết.
  • Trẻ em & phụ nữ tuổi sinh đẻ.
  • Khi lái xe/vận hành máy móc

Tác dụng không mong muốn

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.
  • Tăng ClCr huyết thanh & tốc độ lọc của tiểu cầu.
  • Suy tủy.
  • Ù tai có hoặc không kèm mất thính giác.
  • Phản ứng phản vệ, ban da.
  • Bệnh thần kinh ngoại biên, mất vị giác & lên cơn động kinh.
  • Rối loạn điện giải.
  • Rụng tóc, nấc, đau cơ, sốt, vết platin ở nướu răng

Tương tác thuốc:

  • (khi sử dụng chung với những thuốc sau đây, sẽ gây ảnh hưởng tác dụng của thuốc)
  • Thuốc chống ung thư khác, xạ trị, amioglycoside, phenytoin

Quy cách đóng gói

  • Hộp 1 lọ

Nhà sản xuất

  • Korea United Pharm Inc - HÀN QUỐC

Mua Kupunistin 10mg Korea​ ở đâu?

Các bạn có thể dễ dàng mua Kupunistin 10mg Korea​​​​ tại Sàn Thuốc bằng cách

  • Mua hàng trực tiếp tại cửa hàng với khách lẻ theo khung giờ sáng:10h-11h, chiều: 14h30-15h30.

  • Mua hàng trên website: https://santhuoc.net

  • Mua hàng qua số điện thoại hotline: Call/Zalo: 090.179.6388 để được gặp dược sĩ đại học tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin mới nhất và phù hợp nhất. Tuy nhiên, vì thuốc có thể xảy ra tương tác và có tá dụng khác nhau ở mỗi người, vì thế chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên từ các chuyên gia y tế. Hãy trao đổi với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà hiện tại bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5